Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 6 | 9 | -4 | 21 | 17 | 25% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | 14 | 44% |
Khách | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | 20 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 8 | 7 | -9 | 17 | 21 | 17% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 23 | 22% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | 19 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1/1.5
B
|
|
ENG PR
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Derby County
Leeds United
Derby County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Derby County
Preston North End
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Derby County
Sunderland
Derby County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Barrow
Derby County
Barrow
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Derby County
Watford
Derby County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Portsmouth
Leeds United
Portsmouth
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Charlton Athletic
Portsmouth
Charlton Athletic
Portsmouth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 3 |
Khách vs Top 12 |
1 | 6 | 3 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Derby County | 7 T 9 H 3 B |
Điều khiển Portsmouth | 2 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
24 | Ryan Nyambe | Ibane Bowat | 34 |
28 | Tawanda Chirewa | Conor Shaughnessy | 6 |
4 | David Ozoh | Jacob Farrell | 19 |
Jordan Williams | 2 | ||
Will Norris | 1 | ||
Mark OMahony | 11 | ||
Kusini Yengi | 10 | ||
Regan Poole | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |